--

lừ lừ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lừ lừ

+  

  • Be silent,be speechless
    • lừ lừ đi ra khỏi phòng
      To go of the room silently
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lừ lừ"
Lượt xem: 548